Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
|
Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 16 x 2,0 x PN20
|
mét
|
|
6.710
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 20 x 2,0 x PN16
|
mét
|
|
8.580
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 20 x 2,3 x PN20
|
mét
|
|
9.900
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 25 x 2,0 x PN12,5
|
mét
|
|
11.000
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 25 x 2,3 x PN16
|
mét
|
|
12.650
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 25 x 3,0 x PN20
|
mét
|
|
15.620
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 32 x 2,0 x PN10
|
mét
|
|
14.410
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 32 x 2,4 x PN12,5
|
mét
|
|
17.050
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 32 x 3,0 x PN16
|
mét
|
|
20.570
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 32 x 3,6 x PN20
|
mét
|
|
24.200
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 40 x 2,0 x PN8
|
mét
|
|
18.150
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 40 x 2,4 x PN10
|
mét
|
|
21.670
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 40 x 3,0 x PN12,5
|
mét
|
|
26.290
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 40 x 3,7 x PN16
|
mét
|
|
31.790
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 40 x 4,5 x PN20
|
mét
|
|
37.840
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 50 x 2,4 x PN8
|
mét
|
|
27.610
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 50 x 3,0 x PN10
|
mét
|
|
33.440
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 50 x 3,7 x PN12,5
|
mét
|
|
40.700
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 50 x 4,6 x PN16
|
mét
|
|
49.390
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 50 x 5,6 x PN20
|
mét
|
|
58.520
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 63 x 3,0 x PN8
|
mét
|
|
43.340
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 63 x 3,8 x PN10
|
mét
|
|
53.350
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 63 x 4,7 x PN2,5
|
mét
|
|
64.790
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 63 x 5,8 x PN16
|
mét
|
|
78.100
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 63 x 7,1 x PN20
|
mét
|
|
93.500
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 75 x 3,6 x PN8
|
mét
|
|
61.160
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 75 x 4,5 x PN10
|
mét
|
|
75.240
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 75 x 5,6 x PN12,5
|
mét
|
|
91.740
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 75 x 6,8 x PN16
|
mét
|
|
109.010
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 75 x 8,4 x PN20
|
mét
|
|
131.450
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 90 x 4,3 x PN8
|
mét
|
|
87.780
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 90 x 5,4 x PN10
|
mét
|
|
108.240
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 90 x 6,7 x PN12,5
|
mét
|
|
131.450
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 90 x 8,2 x PN16
|
mét
|
|
157.960
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 90 x 10,1 x PN20
|
mét
|
|
189.530
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 110 x 4,2 x PN6
|
mét
|
|
106.040
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 110 x 5,3 x PN8
|
mét
|
|
131.670
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 110 x 6,6 x PN10
|
mét
|
|
161.040
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 110 x 8,1 x PN12,5
|
mét
|
|
194.810
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 110 x 10 x PN16
|
mét
|
|
234.300
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 125 x 4,8 x PN6
|
mét
|
|
136.620
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 125 x 6,0 x PN8
|
mét
|
|
168.300
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 125 x 7,4 x PN10
|
mét
|
|
205.480
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 125 x 9,2 x PN12,5
|
mét
|
|
251.020
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 125 x 11,4 x PN16
|
mét
|
|
303.930
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 140 x 5,4 x PN6
|
mét
|
|
172.370
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 140 x 6,7 x PN8
|
mét
|
|
210.760
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 140 x 8,3 x PN10
|
mét
|
|
257.950
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 140 x 10,3 x PN12,5
|
mét
|
|
314.270
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 140 x 12,7 x PN16
|
mét
|
|
378.840
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 160 x 6,2 x PN6
|
mét
|
|
226.160
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 160 x 7,7 x PN8
|
mét
|
|
276.430
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 160 x 9,5 x PN10
|
mét
|
|
336.600
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 160 x 11,8 x PN12,5
|
mét
|
|
410.300
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 160 x 14,6 x PN16
|
mét
|
|
497.310
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 180 x 6,9 x PN6
|
mét
|
|
281.600
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 180 x 8,6 x PN8
|
mét
|
|
347.380
|
Ống nhựa Bình Minh
HDPE trơn 180 x 10,7 x PN10
|
mét
|
|
425.810
|
|