CVV – 300/500 V
CVV – 0,6 / 1KV
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC
TỔNG QUAN
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V & cấp điện áp 0,6/1 kV lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện:
Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
-
Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
-
Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
-
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
-
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CVV CADIVI
(CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC)
Áp dụng từ ngày 17/05/2021
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-1R-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV - 1 - 0,6/1kV |
mét |
6.831 |
Cáp điện Cadivi CVV - 1,5 - 0,6/1kV |
mét |
8.811 |
Cáp điện Cadivi CVV - 2,5 - 0,6/1kV |
mét |
12.727 |
Cáp điện Cadivi CVV - 4 - 0,6/1kV |
mét |
18.502 |
Cáp điện Cadivi CVV - 6 - 0,6/1kV |
mét |
25.960 |
Cáp điện Cadivi CVV - 10 - 0,6/1kV |
mét |
40.590 |
Cáp điện Cadivi CVV - 16 - 0,6/1kV |
mét |
60.280 |
Cáp điện Cadivi CVV - 25 - 0,6/1kV |
mét |
93.280 |
Cáp điện Cadivi CVV - 35 - 0,6/1kV |
mét |
127.050 |
Cáp điện Cadivi CVV - 50 - 0,6/1kV |
mét |
172.810 |
Cáp điện Cadivi CVV - 70 - 0,6/1kV |
mét |
244.530 |
Cáp điện Cadivi CVV - 95 - 0,6/1kV |
mét |
337.480 |
Cáp điện Cadivi CVV - 120 - 0,6/1kV |
mét |
438.130 |
Cáp điện Cadivi CVV - 150 - 0,6/1kV |
mét |
522.060 |
Cáp điện Cadivi CVV - 185 - 0,6/1kV |
mét |
651.310 |
Cáp điện Cadivi CVV - 240 - 0,6/1kV |
mét |
852.060 |
Cáp điện Cadivi CVV - 300 - 0,6/1kV |
mét |
1.068.870 |
Cáp điện Cadivi CVV - 400 - 0,6/1kV |
mét |
1.361.470 |
Cáp điện Cadivi CVV - 500 - 0,6/1kV |
mét |
1.740.970 |
Cáp điện Cadivi CVV - 630 - 0,6/1kV |
mét |
2.239.600 |
Cáp điện lực hạ thế - 600V, NC - JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
CVV - 2 - 600V |
mét |
10.846 |
CVV - 3,5 - 600V |
mét |
16.423 |
CVV - 5,5 - 600V |
mét |
24.310 |
CVV - 8 - 600V |
mét |
33.660 |
CVV - 14 - 600V |
mét |
56.100 |
CVV - 22 - 600V |
mét |
85.140 |
CVV - 38 - 600V |
mét |
140.250 |
CVV - 60 - 600V |
mét |
221.980 |
CVV - 100 - 600V |
mét |
387.950 |
CVV - 200 - 600V |
mét |
713.680 |
CVV - 250 - 600V |
mét |
916.300 |
CVV - 325 - 600V |
mét |
1.169.410 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-2R-300/500V ) - TCVN 6610-4
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-2x1,5 - 300/500V |
mét |
19.591 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x2,5 - 300/500V |
mét |
28.710 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x4 - 300/500V |
mét |
41.580 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x6 - 300/500V |
mét |
57.420 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x10 - 300/500V |
mét |
92.780 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-2R-0.6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-2x16 - 0,6/1kV |
mét |
143.770 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x25 - 0,6/1kV |
mét |
208.450 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x35 - 0,6/1kV |
mét |
277.750 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x50 - 0,6/1kV |
mét |
369.930 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x70 - 0,6/1kV |
mét |
517.000 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x95 - 0,6/1kV |
mét |
707.080 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x120 - 0,6/1kV |
mét |
920.700 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x150 - 0,6/1kV |
mét |
1.091.200 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x185 - 0,6/1kV |
mét |
1.358.280 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x240 - 0,6/1kV |
mét |
1.771.990 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x300 - 0,6/1kV |
mét |
2.221.450 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x400 - 0,6/1kV |
mét |
2.830.300 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-3R-300/500V) - TCVN 6610-4
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-3x1,5 - 300/500V |
mét |
25.850 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x2,5 - 300/500V |
mét |
38.280 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x4 - 300/500V |
mét |
56.100 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x6 - 300/500V |
mét |
79.860 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x10 - 300/500V |
mét |
128.920 |
Cáp điện lực hạ thế - 600 V - Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
Cáp điện Cadivi CVV-3x2 - 600V |
mét |
33.660 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x3,5 - 600V |
mét |
52.470 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x5,5 - 600V |
mét |
77.110 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x8 - 600V |
mét |
107.140 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x14 - 600V |
mét |
178.420 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x22 - 600V |
mét |
271.260 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x38 - 600V |
mét |
437.800 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x60 - 600V |
mét |
685.400 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x100 - 600V |
mét |
1.139.150 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x200 - 600V |
mét |
2.197.030 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-3R-0.6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-3x16 - 0,6/1kV |
mét |
198.990 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x25 - 0,6/1kV |
mét |
296.890 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x35 - 0,6/1kV |
mét |
398.860 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x50 - 0,6/1kV |
mét |
536.140 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x70 - 0,6/1kV |
mét |
755.040 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x95 - 0,6/1kV |
mét |
1.042.030 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x120 - 0,6/1kV |
mét |
1.348.930 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x150 - 0,6/1kV |
mét |
1.602.480 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x185 - 0,6/1kV |
mét |
1.999.800 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x240 - 0,6/1kV |
mét |
2.615.580 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x300 - 0,6/1kV |
mét |
3.274.260 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x400 - 0,6/1kV |
mét |
4.173.840 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-4R-300/500V) - TCVN 6610-4
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-4x1,5 - 300/500V |
mét |
32.890 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x2,5 - 300/500V |
mét |
48.730 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x4 - 300/500V |
mét |
73.260 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x6 - 300/500V |
mét |
104.940 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x10 - 300/500V |
mét |
167.860 |
Cáp điện lực hạ thế - 600 V - Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
Cáp điện Cadivi CVV-4x1,5 - 600V |
mét |
42.240 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x3,5 - 600V |
mét |
66.330 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x5,5 - 600V |
mét |
99.220 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x8 - 600V |
mét |
138.370 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x14 - 600V |
mét |
233.200 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x22 - 600V |
mét |
353.100 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x38 - 600V |
mét |
574.750 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x50 - 600V |
mét |
906.730 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x100 - 600V |
mét |
1.509.310 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x200 - 600V |
mét |
2.918.080 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x250 - 600V |
mét |
3.752.980 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x325 - 600V |
mét |
4.783.020 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-4R-0.6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-4x16 - 0,6/1kV |
mét |
255.420 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x25 - 0,6/1kV |
mét |
386.430 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x35 - 0,6/1kV |
mét |
522.390 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x50 - 0,6/1kV |
mét |
706.420 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x70 - 0,6/1kV |
mét |
998.580 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x95 - 0,6/1kV |
mét |
1.377.750 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x120 - 0,6/1kV |
mét |
1.787.170 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x150 - 0,6/1kV |
mét |
2.135.430 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x185 - 0,6/1kV |
mét |
2.656.060 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x240 - 0,6/1kV |
mét |
3.478.530 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x300 - 0,6/1kV |
mét |
4.359.190 |
Cáp điện Cadivi CVV-4x400 - 0,6/1kV |
mét |
5.556.760 |
Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-(3+1R)-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-3x16+1x10 - 0,6/1kV |
mét |
240.130 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x25+1x16 - 0,6/1kV |
mét |
353.650 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x35+1x16 - 0,6/1kV |
mét |
455.620 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x35+1x25 - 0,6/1kV |
mét |
488.400 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x50+1x25 - 0,6/1kV |
mét |
628.530 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x50+1x35 - 0,6/1kV |
mét |
662.530 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x70+1x35 - 0,6/1kV |
mét |
881.320 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x70+1x50 - 0,6/1kV |
mét |
925.210 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x95+1x50 - 0,6/1kV |
mét |
1.212.540 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x95+1x70 - 0,6/1kV |
mét |
1.285.020 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x120+1x70 - 0,6/1kV |
mét |
1.599.400 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x120+1x95 - 0,6/1kV |
mét |
1.695.870 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x150+1x70 - 0,6/1kV |
mét |
1.905.640 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x150+1x95 - 0,6/1kV |
mét |
2.000.680 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x185+1x95 - 0,6/1kV |
mét |
2.341.570 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x185+1x120 - 0,6/1kV |
mét |
2.502.610 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x240+1x120 - 0,6/1kV |
mét |
3.144.130 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x240+1x150 - 0,6/1kV |
mét |
3.243.240 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x240+1x185 - 0,6/1kV |
mét |
3.377.880 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x300+1x150 - 0,6/1kV |
mét |
3.926.340 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x300+1x185 - 0,6/1kV |
mét |
3.937.780 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x400+1x185 - 0,6/1kV |
mét |
4.840.000 |
Cáp điện Cadivi CVV-3x400+1x240 - 0,6/1kV |
mét |
5.199.480 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DATA (1R-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quycách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-25 - 0,6/1kV |
mét |
127.930 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-35 - 0,6/1kV |
mét |
164.230 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-50 - 0,6/1kV |
mét |
214.390 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-70 - 0,6/1kV |
mét |
285.010 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-95 - 0,6/1kV |
mét |
383.460 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-120 - 0,6/1kV |
mét |
489.390 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-150 - 0,6/1kV |
mét |
576.400 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-185 - 0,6/1kV |
mét |
710.160 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-240 - 0,6/1kV |
mét |
917.950 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-300 - 0,6/1kV |
mét |
1.141.800 |
Cáp điện Cadivi CVV/DATA-400 - 0,6/1kV |
mét |
1.446.720 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (2R-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x4 - 0,6/1kV |
mét |
65.890 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x6 - 0,6/1kV |
mét |
84.480 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x10 - 0,6/1kV |
mét |
115.390 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x16 - 0,6/1kV |
mét |
165.330 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x25 - 0,6/1kV |
mét |
235.620 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x35 - 0,6/1kV |
mét |
306.900 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x50 - 0,6/1kV |
mét |
400.510 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x70 - 0,6/1kV |
mét |
551.980 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x95 - 0,6/1kV |
mét |
751.740 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x120 - 0,6/1kV |
mét |
1.000.560 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x150 - 0,6/1kV |
mét |
1.180.960 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x185 - 0,6/1kV |
mét |
1.481.130 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x240 - 0,6/1kV |
mét |
1.886.830 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x300 - 0,6/1kV |
mét |
2.360.160 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x400 - 0,6/1kV |
mét |
2.987.160 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (3R-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x6 - 0,6/1kV |
mét |
108.240 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x10 - 0,6/1kV |
mét |
153.340 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x16 - 0,6/1kV |
mét |
222.420 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x25 - 0,6/1kV |
mét |
324.390 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x35 - 0,6/1kV |
mét |
427.350 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x50 - 0,6/1kV |
mét |
570.570 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x70 - 0,6/1kV |
mét |
796.510 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x95 - 0,6/1kV |
mét |
1.122.330 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x120 - 0,6/1kV |
mét |
1.441.110 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x150- 0,6/1kV |
mét |
1.704.780 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x185 - 0,6/1kV |
mét |
2.114.970 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240 - 0,6/1kV |
mét |
2.751.100 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x300 - 0,6/1kV |
mét |
3.424.080 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x400 - 0,6/1kV |
mét |
4.350.720 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (4R-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x2,5 - 0,6/1kV |
mét |
71.830 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x4 - 0,6/1kV |
mét |
102.630 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x6 - 0,6/1kV |
mét |
131.010 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x10 - 0,6/1kV |
mét |
195.030 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x16 - 0,6/1kV |
mét |
281.160 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x25 - 0,6/1kV |
mét |
414.480 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x35 - 0,6/1kV |
mét |
554.290 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x50 - 0,6/1kV |
mét |
750.090 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x70 - 0,6/1kV |
mét |
1.074.810 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x95 - 0,6/1kV |
mét |
1.467.730 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x120 - 0,6/1kV |
mét |
1.884.630 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x150 - 0,6/1kV |
mét |
2.252.800 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x185 - 0,6/1kV |
mét |
2.791.690 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x240 - 0,6/1kV |
mét |
3.636.490 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x300 - 0,6/1kV |
mét |
4.540.690 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x400 - 0,6/1kV |
mét |
5.766.750 |
Cáp điện lực có giáp thép bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA-(3+1R)-0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV |
mét |
96.700 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x6+1x4 - 0,6/1kV |
mét |
123.310 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x10+1x6 - 0,6/1kV |
mét |
179.520 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x16+1x10 - 0,6/1kV |
mét |
267.630 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x25+1x16 - 0,6/1kV |
mét |
383.130 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x35+1x16 - 0,6/1kV |
mét |
488.730 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x35+1x25 - 0,6/1kV |
mét |
522.940 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x50+1x25 - 0,6/1kV |
mét |
671.220 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x50+1x35 - 0,6/1kV |
mét |
708.180 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x70+1x35 - 0,6/1kV |
mét |
930.820 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x70+1x50 - 0,6/1kV |
mét |
977.130 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x95+1x50 - 0,6/1kV |
mét |
1.305.150 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x95+1x70 - 0,6/1kV |
mét |
1.381.270 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x120+1x70 - 0,6/1kV |
mét |
1.711.050 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x120+1x95 - 0,6/1kV |
mét |
1.813.350 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x150+1x70 - 0,6/1kV |
mét |
2.034.450 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x150+1x95 - 0,6/1kV |
mét |
2.133.010 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x185+1x95 - 0,6/1kV |
mét |
2.480.280 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x185+1x120 - 0,6/1kV |
mét |
2.651.440 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240+1x120 - 0,6/1kV |
mét |
3.318.700 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240+1x150 - 0,6/1kV |
mét |
3.422.980 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240+1x185 - 0,6/1kV |
mét |
3.561.580 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x300+1x150 - 0,6/1kV |
mét |
4.130.610 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x300+1x185 - 0,6/1kV |
mét |
4.139.190 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x400+1x185 - 0,6/1kV |
mét |
5.072.760 |
Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x400+1x240 - 0,6/1kV |
mét |
5.443.680 |
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AN GIA THỊNH
Add: 242/1-242/1A Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 66 54 94 18 Zalo: 0867 12 98 77 Hotline: 0989 908 718
Email: angiathinh.idc@gmail.com Website: angiathinh.com.vn