CÁP ĐIỆN CADIVI CV – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC


day-7-soi-(2).png

TỔNG QUAN

Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

 


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

AS/NZS 5000.1

AS/NZS 1125


NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu đen.

By color of insulation: Black.

•   Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Or by customer’s requirement.

CẤU TRÚC



ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

 

  • + 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
     

  • + 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

  •  

  • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI CV
     

  • (CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC)
     

  • Áp dụng từ ngày 17/05/2021
     

  • Dây điện lực hạ thế Cadivi CV-600V - theo tiêu chuẩn JIS C3307

    Quy cách sản phẩm

    ĐVT

     Đơn giá (VNĐ/m) 

    Cáp điện Cadivi CV 1,25 (7/0,45) - 600V

    mét

            4.719

    Cáp điện Cadivi CV 2 (7/0,6) - 600V

    mét

            7.909

    Cáp điện Cadivi CV 3,5 (7/0,8) - 600V

    mét

          13.387

    Cáp điện Cadivi CV 5,5 (7/1) - 600V

    mét

          20.724

    Cáp điện Cadivi CV 8 (7/1,2) - 600V

    mét

          29.700

    Dây điện lực hạ thế Cadivi CV-0,6/1kV - theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

    Quy cách sản phẩm

    ĐVT

     Đơn giá (VNĐ/m) 

    Cáp điện Cadivi CV 1,0 - 0,6/1kV

    mét

            4.444

    Cáp điện Cadivi CV 1,5 - 0,6/1kV

    mét

            6.105

    Cáp điện Cadivi CV 2,5 - 0,6/1kV

    mét

            9.955

    Cáp điện Cadivi CV 4 - 0,6/1kV

    mét

          15.070

    Cáp điện Cadivi CV 6 - 0,6/1kV

    mét

          22.110

    Cáp điện Cadivi CV 10 - 0,6/1kV

    mét

          36.630

    Cáp điện Cadivi CV 16 - 0,6/1kV

    mét

          55.770

    Cáp điện Cadivi CV 25 - 0,6/1kV

    mét

          87.450

    Cáp điện Cadivi CV 35 - 0,6/1kV

    mét

         121.000

    Cáp điện Cadivi CV 50 - 0,6/1kV

    mét

         165.550

    Cáp điện Cadivi CV 70 - 0,6/1kV

    mét

         236.170

    Cáp điện Cadivi CV 95 - 0,6/1kV

    mét

         325.590

    Cáp điện Cadivi CV 120 - 0,6/1kV

    mét

         425.370

    Cáp điện Cadivi CV 150 - 0,6/1kV

    mét

         508.420

    Cáp điện Cadivi CV 185 - 0,6/1kV

    mét

         634.810

    Cáp điện Cadivi CV 240 - 0,6/1kV

    mét

         831.820

    Cáp điện Cadivi CV 300 - 0,6/1kV

    mét

      1.043.350

    Cáp điện Cadivi CV 400 - 0,6/1kV

    mét

      1.330.780

    Cáp điện Cadivi CV 500 - 0,6/1kV

    mét

      1.727.110

    Cáp điện Cadivi CV 630 - 0,6/1kV

    mét

      2.224.420

  •  

CVV – 300/500 V

CVV – 0,6 / 1KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC


 

TỔNG QUAN

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V & cấp điện áp 0,6/1 kV lắp đặt cố định.


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6610-4/ IEC 60227-4

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1


TCVN 6612/ IEC 60228


NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện:

  Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.

•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.


CẤU TRÚC

CVV300-500-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
     

  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
     

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
     

  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
     

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CVV CADIVI

(CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC)

Áp dụng từ ngày 17/05/2021

 

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-1R-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV - 1 - 0,6/1kV

mét

        6.831

Cáp điện Cadivi CVV - 1,5 - 0,6/1kV

mét

        8.811

Cáp điện Cadivi CVV - 2,5 - 0,6/1kV

mét

      12.727

Cáp điện Cadivi CVV - 4 - 0,6/1kV

mét

      18.502

Cáp điện Cadivi CVV - 6 - 0,6/1kV

mét

      25.960

Cáp điện Cadivi CVV - 10 - 0,6/1kV

mét

      40.590

Cáp điện Cadivi CVV - 16 - 0,6/1kV

mét

      60.280

Cáp điện Cadivi CVV - 25 - 0,6/1kV

mét

      93.280

Cáp điện Cadivi CVV - 35 - 0,6/1kV

mét

     127.050

Cáp điện Cadivi CVV - 50 - 0,6/1kV

mét

     172.810

Cáp điện Cadivi CVV - 70 - 0,6/1kV

mét

     244.530

Cáp điện Cadivi CVV - 95 - 0,6/1kV

mét

     337.480

Cáp điện Cadivi CVV - 120 - 0,6/1kV

mét

     438.130

Cáp điện Cadivi CVV - 150 - 0,6/1kV

mét

     522.060

Cáp điện Cadivi CVV - 185 - 0,6/1kV

mét

     651.310

Cáp điện Cadivi CVV - 240 - 0,6/1kV

mét

     852.060

Cáp điện Cadivi CVV - 300 - 0,6/1kV

mét

  1.068.870

Cáp điện Cadivi CVV - 400 - 0,6/1kV

mét

  1.361.470

Cáp điện Cadivi CVV - 500 - 0,6/1kV

mét

  1.740.970

Cáp điện Cadivi CVV - 630 - 0,6/1kV

mét

  2.239.600

Cáp điện lực hạ thế - 600V, NC - JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CVV - 2 - 600V

mét

      10.846

CVV - 3,5 - 600V

mét

      16.423

CVV - 5,5 - 600V

mét

      24.310

CVV - 8 - 600V

mét

      33.660

CVV - 14 - 600V

mét

      56.100

CVV - 22 - 600V

mét

      85.140

CVV - 38 - 600V

mét

     140.250

CVV - 60 - 600V

mét

     221.980

CVV - 100 - 600V

mét

     387.950

CVV - 200 - 600V

mét

     713.680

CVV - 250 - 600V

mét

     916.300

CVV - 325 - 600V

mét

  1.169.410

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-2R-300/500V ) - TCVN 6610-4

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-2x1,5 - 300/500V

mét

      19.591

Cáp điện Cadivi CVV-2x2,5 - 300/500V

mét

      28.710

Cáp điện Cadivi CVV-2x4 - 300/500V

mét

      41.580

Cáp điện Cadivi CVV-2x6 - 300/500V

mét

      57.420

Cáp điện Cadivi CVV-2x10 - 300/500V

mét

      92.780

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-2R-0.6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-2x16 - 0,6/1kV

mét

     143.770

Cáp điện Cadivi CVV-2x25 - 0,6/1kV

mét

     208.450

Cáp điện Cadivi CVV-2x35 - 0,6/1kV

mét

     277.750

Cáp điện Cadivi CVV-2x50 - 0,6/1kV

mét

     369.930

Cáp điện Cadivi CVV-2x70 - 0,6/1kV

mét

     517.000

Cáp điện Cadivi CVV-2x95 - 0,6/1kV

mét

     707.080

Cáp điện Cadivi CVV-2x120 - 0,6/1kV

mét

     920.700

Cáp điện Cadivi CVV-2x150 - 0,6/1kV

mét

  1.091.200

Cáp điện Cadivi CVV-2x185 - 0,6/1kV

mét

  1.358.280

Cáp điện Cadivi CVV-2x240 - 0,6/1kV

mét

  1.771.990

Cáp điện Cadivi CVV-2x300 - 0,6/1kV

mét

  2.221.450

Cáp điện Cadivi CVV-2x400 - 0,6/1kV

mét

  2.830.300

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-3R-300/500V) - TCVN 6610-4

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-3x1,5 - 300/500V

mét

      25.850

Cáp điện Cadivi CVV-3x2,5 - 300/500V

mét

      38.280

Cáp điện Cadivi CVV-3x4 - 300/500V

mét

      56.100

Cáp điện Cadivi CVV-3x6 - 300/500V

mét

      79.860

Cáp điện Cadivi CVV-3x10 - 300/500V

mét

     128.920

Cáp điện lực hạ thế - 600 V - Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện Cadivi CVV-3x2 - 600V

mét

      33.660

Cáp điện Cadivi CVV-3x3,5 - 600V

mét

      52.470

Cáp điện Cadivi CVV-3x5,5 - 600V

mét

      77.110

Cáp điện Cadivi CVV-3x8 - 600V

mét

     107.140

Cáp điện Cadivi CVV-3x14 - 600V

mét

     178.420

Cáp điện Cadivi CVV-3x22 - 600V

mét

     271.260

Cáp điện Cadivi CVV-3x38 - 600V

mét

     437.800

Cáp điện Cadivi CVV-3x60 - 600V

mét

     685.400

Cáp điện Cadivi CVV-3x100 - 600V

mét

  1.139.150

Cáp điện Cadivi CVV-3x200 - 600V

mét

  2.197.030

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-3R-0.6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-3x16 - 0,6/1kV

mét

     198.990

Cáp điện Cadivi CVV-3x25 - 0,6/1kV

mét

     296.890

Cáp điện Cadivi CVV-3x35 - 0,6/1kV

mét

     398.860

Cáp điện Cadivi CVV-3x50 - 0,6/1kV

mét

     536.140

Cáp điện Cadivi CVV-3x70 - 0,6/1kV

mét

     755.040

Cáp điện Cadivi CVV-3x95 - 0,6/1kV

mét

  1.042.030

Cáp điện Cadivi CVV-3x120 - 0,6/1kV

mét

  1.348.930

Cáp điện Cadivi CVV-3x150 - 0,6/1kV

mét

  1.602.480

Cáp điện Cadivi CVV-3x185 - 0,6/1kV

mét

  1.999.800

Cáp điện Cadivi CVV-3x240 - 0,6/1kV

mét

  2.615.580

Cáp điện Cadivi CVV-3x300 - 0,6/1kV

mét

  3.274.260

Cáp điện Cadivi CVV-3x400 - 0,6/1kV

mét

  4.173.840

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-4R-300/500V) - TCVN 6610-4

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-4x1,5 - 300/500V

mét

      32.890

Cáp điện Cadivi CVV-4x2,5 - 300/500V

mét

      48.730

Cáp điện Cadivi CVV-4x4 - 300/500V

mét

      73.260

Cáp điện Cadivi CVV-4x6 - 300/500V

mét

     104.940

Cáp điện Cadivi CVV-4x10 - 300/500V

mét

     167.860

Cáp điện lực hạ thế - 600 V - Tiêu chuẩn JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện Cadivi CVV-4x1,5 - 600V

mét

      42.240

Cáp điện Cadivi CVV-4x3,5 - 600V

mét

      66.330

Cáp điện Cadivi CVV-4x5,5 - 600V

mét

      99.220

Cáp điện Cadivi CVV-4x8 - 600V

mét

     138.370

Cáp điện Cadivi CVV-4x14 - 600V

mét

     233.200

Cáp điện Cadivi CVV-4x22 - 600V

mét

     353.100

Cáp điện Cadivi CVV-4x38 - 600V

mét

     574.750

Cáp điện Cadivi CVV-4x50 - 600V

mét

     906.730

Cáp điện Cadivi CVV-4x100 - 600V

mét

  1.509.310

Cáp điện Cadivi CVV-4x200 - 600V

mét

  2.918.080

Cáp điện Cadivi CVV-4x250 - 600V

mét

  3.752.980

Cáp điện Cadivi CVV-4x325 - 600V

mét

  4.783.020

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-4R-0.6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-4x16 - 0,6/1kV

mét

     255.420

Cáp điện Cadivi CVV-4x25 - 0,6/1kV

mét

     386.430

Cáp điện Cadivi CVV-4x35 - 0,6/1kV

mét

     522.390

Cáp điện Cadivi CVV-4x50 - 0,6/1kV

mét

     706.420

Cáp điện Cadivi CVV-4x70 - 0,6/1kV

mét

     998.580

Cáp điện Cadivi CVV-4x95 - 0,6/1kV

mét

  1.377.750

Cáp điện Cadivi CVV-4x120 - 0,6/1kV

mét

  1.787.170

Cáp điện Cadivi CVV-4x150 - 0,6/1kV

mét

  2.135.430

Cáp điện Cadivi CVV-4x185 - 0,6/1kV

mét

  2.656.060

Cáp điện Cadivi CVV-4x240 - 0,6/1kV

mét

  3.478.530

Cáp điện Cadivi CVV-4x300 - 0,6/1kV

mét

  4.359.190

Cáp điện Cadivi CVV-4x400 - 0,6/1kV

mét

  5.556.760

Cáp điện lực hạ thế (Cáp điện Cadivi CVV-(3+1R)-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-3x16+1x10 - 0,6/1kV

mét

     240.130

Cáp điện Cadivi CVV-3x25+1x16 - 0,6/1kV

mét

     353.650

Cáp điện Cadivi CVV-3x35+1x16 - 0,6/1kV

mét

     455.620

Cáp điện Cadivi CVV-3x35+1x25 - 0,6/1kV

mét

     488.400

Cáp điện Cadivi CVV-3x50+1x25 - 0,6/1kV

mét

     628.530

Cáp điện Cadivi CVV-3x50+1x35 - 0,6/1kV

mét

     662.530

Cáp điện Cadivi CVV-3x70+1x35 - 0,6/1kV

mét

     881.320

Cáp điện Cadivi CVV-3x70+1x50 - 0,6/1kV

mét

     925.210

Cáp điện Cadivi CVV-3x95+1x50 - 0,6/1kV

mét

  1.212.540

Cáp điện Cadivi CVV-3x95+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.285.020

Cáp điện Cadivi CVV-3x120+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.599.400

Cáp điện Cadivi CVV-3x120+1x95 - 0,6/1kV

mét

  1.695.870

Cáp điện Cadivi CVV-3x150+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.905.640

Cáp điện Cadivi CVV-3x150+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.000.680

Cáp điện Cadivi CVV-3x185+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.341.570

Cáp điện Cadivi CVV-3x185+1x120 - 0,6/1kV

mét

  2.502.610

Cáp điện Cadivi CVV-3x240+1x120 - 0,6/1kV

mét

  3.144.130

Cáp điện Cadivi CVV-3x240+1x150 - 0,6/1kV

mét

  3.243.240

Cáp điện Cadivi CVV-3x240+1x185 - 0,6/1kV

mét

  3.377.880

Cáp điện Cadivi CVV-3x300+1x150 - 0,6/1kV

mét

  3.926.340

Cáp điện Cadivi CVV-3x300+1x185 - 0,6/1kV

mét

  3.937.780

Cáp điện Cadivi CVV-3x400+1x185 - 0,6/1kV

mét

  4.840.000

Cáp điện Cadivi CVV-3x400+1x240 - 0,6/1kV

mét

  5.199.480

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DATA (1R-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quycách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-25 - 0,6/1kV

mét

     127.930

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-35 - 0,6/1kV

mét

     164.230

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-50 - 0,6/1kV

mét

     214.390

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-70 - 0,6/1kV

mét

     285.010

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-95 - 0,6/1kV

mét

     383.460

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-120 - 0,6/1kV

mét

     489.390

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-150 - 0,6/1kV

mét

     576.400

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-185 - 0,6/1kV

mét

     710.160

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-240 - 0,6/1kV

mét

     917.950

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-300 - 0,6/1kV

mét

  1.141.800

Cáp điện Cadivi CVV/DATA-400 - 0,6/1kV

mét

  1.446.720

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (2R-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x4 - 0,6/1kV

mét

      65.890

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x6 - 0,6/1kV

mét

      84.480

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x10 - 0,6/1kV

mét

     115.390

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x16 - 0,6/1kV

mét

     165.330

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x25 - 0,6/1kV

mét

     235.620

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x35 - 0,6/1kV

mét

     306.900

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x50 - 0,6/1kV

mét

     400.510

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x70 - 0,6/1kV

mét

     551.980

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x95 - 0,6/1kV

mét

     751.740

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x120 - 0,6/1kV

mét

  1.000.560

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x150 - 0,6/1kV

mét

  1.180.960

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x185 - 0,6/1kV

mét

  1.481.130

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x240 - 0,6/1kV

mét

  1.886.830

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x300 - 0,6/1kV

mét

  2.360.160

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-2x400 - 0,6/1kV

mét

  2.987.160

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (3R-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x6 - 0,6/1kV

mét

     108.240

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x10 - 0,6/1kV

mét

     153.340

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x16 - 0,6/1kV

mét

     222.420

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x25 - 0,6/1kV

mét

     324.390

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x35 - 0,6/1kV

mét

     427.350

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x50 - 0,6/1kV

mét

     570.570

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x70 - 0,6/1kV

mét

     796.510

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x95 - 0,6/1kV

mét

  1.122.330

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x120 - 0,6/1kV

mét

  1.441.110

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x150- 0,6/1kV

mét

  1.704.780

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x185 - 0,6/1kV

mét

  2.114.970

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240 - 0,6/1kV

mét

  2.751.100

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x300 - 0,6/1kV

mét

  3.424.080

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x400 - 0,6/1kV

mét

  4.350.720

Cáp điện lực hạ thế có giáp nhôm bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA (4R-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x2,5 - 0,6/1kV

mét

      71.830

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x4 - 0,6/1kV

mét

     102.630

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x6 - 0,6/1kV

mét

     131.010

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x10 - 0,6/1kV

mét

     195.030

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x16 - 0,6/1kV

mét

     281.160

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x25 - 0,6/1kV

mét

     414.480

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x35 - 0,6/1kV

mét

     554.290

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x50 - 0,6/1kV

mét

     750.090

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x70 - 0,6/1kV

mét

  1.074.810

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x95 - 0,6/1kV

mét

  1.467.730

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x120 - 0,6/1kV

mét

  1.884.630

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x150 - 0,6/1kV

mét

  2.252.800

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x185 - 0,6/1kV

mét

  2.791.690

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x240 - 0,6/1kV

mét

  3.636.490

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x300 - 0,6/1kV

mét

  4.540.690

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-4x400 - 0,6/1kV

mét

  5.766.750

Cáp điện lực có giáp thép bảo vệ (Cáp điện Cadivi CVV/DSTA-(3+1R)-0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV

mét

      96.700

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x6+1x4 - 0,6/1kV

mét

     123.310

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x10+1x6 - 0,6/1kV

mét

     179.520

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x16+1x10 - 0,6/1kV

mét

     267.630

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x25+1x16 - 0,6/1kV

mét

     383.130

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x35+1x16 - 0,6/1kV

mét

     488.730

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x35+1x25 - 0,6/1kV

mét

     522.940

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x50+1x25 - 0,6/1kV

mét

     671.220

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x50+1x35 - 0,6/1kV

mét

     708.180

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x70+1x35 - 0,6/1kV

mét

     930.820

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x70+1x50 - 0,6/1kV

mét

     977.130

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x95+1x50 - 0,6/1kV

mét

  1.305.150

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x95+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.381.270

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x120+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.711.050

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x120+1x95 - 0,6/1kV

mét

  1.813.350

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x150+1x70 - 0,6/1kV

mét

  2.034.450

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x150+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.133.010

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x185+1x95 - 0,6/1kV 

mét

  2.480.280

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x185+1x120 - 0,6/1kV

mét

  2.651.440

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240+1x120 - 0,6/1kV

mét

  3.318.700

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240+1x150 - 0,6/1kV

mét

  3.422.980

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x240+1x185 - 0,6/1kV

mét

  3.561.580

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x300+1x150 - 0,6/1kV

mét

  4.130.610

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x300+1x185 - 0,6/1kV

mét

  4.139.190

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x400+1x185 - 0,6/1kV

mét

  5.072.760

Cáp điện Cadivi CVV-DSTA-3x400+1x240 - 0,6/1kV

mét

  5.443.680

CXV ­− 0,6/1 kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC


TỔNG QUAN

Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.


TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

TCVN 6612/ IEC 60228


NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:    

Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu.

Hoặc theo yêu cầu khách hàng.


CẤU TRÚC



ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.

  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CXV CADIVI
 

(CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC)
 

Áp dụng từ ngày 17/05/2021
 

Cáp điện lực 1 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 1R - 0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-1 - 0,6/1kV

mét

        6.534

Cáp điện Cadivi CXV-1,5 - 0,6/1kV

mét

        8.470

Cáp điện Cadivi CXV-2,5 - 0,6/1kV

mét

      12.672

Cáp điện Cadivi CXV-4 - 0,6/1kV

mét

      18.040

Cáp điện Cadivi CXV-6 - 0,6/1kV

mét

      25.410

Cáp điện Cadivi CXV-10 - 0,6/1kV

mét

      40.260

Cáp điện Cadivi CXV-16 - 0,6/1kV

mét

      60.390

Cáp điện Cadivi CXV-25 - 0,6/1kV

mét

      93.610

Cáp điện Cadivi CXV-35 - 0,6/1kV

mét

     128.260

Cáp điện Cadivi CXV-50 - 0,6/1kV

mét

     174.130

Cáp điện Cadivi CXV-70 - 0,6/1kV

mét

     246.840

Cáp điện Cadivi CXV-95 - 0,6/1kV

mét

     339.240

Cáp điện Cadivi CXV-120 - 0,6/1kV

mét

     442.420

Cáp điện Cadivi CXV-150 - 0,6/1kV

mét

     527.890

Cáp điện Cadivi CXV-185 - 0,6/1kV

mét

     657.360

Cáp điện Cadivi CXV-240 - 0,6/1kV

mét

     859.870

Cáp điện Cadivi CXV-300 - 0,6/1kV

mét

  1.077.340

Cáp điện Cadivi CXV-400 - 0,6/1kV

mét

  1.373.020

Cáp điện Cadivi CXV-500 - 0,6/1kV

mét

  1.756.150

Cáp điện Cadivi CXV-630 - 0,6/1kV

mét

  2.265.010

Cáp điện lực: (CXV-1R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-2 - 600V

mét

      10.615

CXV-3,5 - 600V

mét

      16.566

CXV-5,5 - 600V

mét

      24.420

CXV-8 - 600V

mét

      33.550

CXV-14 - 600V

mét

      55.770

CXV-22 - 600V

mét

      85.360

CXV-38 - 600V

mét

     140.470

CXV-60 - 600V

mét

     223.740

CXV-100 - 600V

mét

     372.900

CXV-200 - 600V

mét

     724.240

CXV-250 - 600V

mét

     929.170

CXV-325 - 600V

mét

  1.183.710

Cáp điện lực 2 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 2R - 0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-2x1 - 0,6/1kV

mét

      18.414

Cáp điện Cadivi CXV-2x1,5 - 0,6/1kV

mét

      22.770

Cáp điện Cadivi CXV-2x2,5 - 0,6/1kV

mét

      31.240

Cáp điện Cadivi CXV-2x4 - 0,6/1kV

mét

      44.550

Cáp điện Cadivi CXV-2x6 - 0,6/1kV

mét

      60.810

Cáp điện Cadivi CXV-2x10 - 0,6/1kV

mét

      92.950

Cáp điện Cadivi CXV-2x16 - 0,6/1kV

mét

     138.930

Cáp điện Cadivi CXV-2x25 - 0,6/1kV

mét

     208.230

Cáp điện Cadivi CXV-2x35 - 0,6/1kV

mét

     279.510

Cáp điện Cadivi CXV-2x50 - 0,6/1kV

mét

     372.240

Cáp điện Cadivi CXV-2x70 - 0,6/1kV

mét

     520.300

Cáp điện Cadivi CXV-2x95 - 0,6/1kV

mét

     709.830

Cáp điện Cadivi CXV-2x120 - 0,6/1kV

mét

     926.530

Cáp điện Cadivi CXV-2x150 - 0,6/1kV

mét

  1.099.780

Cáp điện Cadivi CXV-2x185 - 0,6/1kV

mét

  1.366.750

Cáp điện Cadivi CXV-2x240 - 0,6/1kV

mét

  1.784.530

Cáp điện Cadivi CXV-2x300 - 0,6/1kV

mét

  2.237.070

Cáp điện Cadivi CXV-2x400 - 0,6/1kV

mét

  2.849.220

Cáp điện lực: (CXV-2R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-2x2 - 600V

mét

      26.290

CXV-2x3,5 - 600V

mét

      39.820

CXV-2x5,5 - 600V

mét

      57.420

CXV-2x8 - 600V

mét

      77.110

CXV-2x14 - 600V

mét

     125.400

CXV-2x22 - 600V

mét

     189.420

CXV-2x38 - 600V

mét

     302.500

CXV-2x60 - 600V

mét

     475.860

CXV-2x100 - 600V

mét

     785.730

CXV-2x200 - 600V

mét

  1.518.220

CXV-2x250 - 600V

mét

  1.943.040

CXV-2x325 - 600V

mét

  2.469.280

Cáp điện lực 3 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 3R - 0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-3x1 - 0,6/1kV

mét

      22.990

Cáp điện Cadivi CXV-3x1,5 - 0,6/1kV

mét

      29.150

Cáp điện Cadivi CXV-3x2,5 - 0,6/1kV

mét

      41.250

Cáp điện Cadivi CXV-3x4 - 0,6/1kV

mét

      59.620

Cáp điện Cadivi CXV-3x6 - 0,6/1kV

mét

      83.050

Cáp điện Cadivi CXV-3x10 - 0,6/1kV

mét

     129.580

Cáp điện Cadivi CXV-3x16 - 0,6/1kV

mét

     195.690

Cáp điện Cadivi CXV-3x25 - 0,6/1kV

mét

     297.550

Cáp điện Cadivi CXV-3x35 - 0,6/1kV

mét

     402.160

Cáp điện Cadivi CXV-3x50 - 0,6/1kV

mét

     539.880

Cáp điện Cadivi CXV-3x70 - 0,6/1kV

mét

     760.870

Cáp điện Cadivi CXV-3x95 - 0,6/1kV

mét

  1.046.100

Cáp điện Cadivi CXV-3x120 - 0,6/1kV

mét

  1.350.580

Cáp điện Cadivi CXV-3x150 - 0,6/1kV

mét

  1.618.540

Cáp điện Cadivi CXV-3x185 - 0,6/1kV

mét

  2.018.610

Cáp điện Cadivi CXV-3x240 - 0,6/1kV

mét

  2.638.350

Cáp điện Cadivi CXV-3x300 - 0,6/1kV

mét

  3.300.330

Cáp điện Cadivi CXV-3x400 - 0,6/1kV

mét

  4.207.390

Cáp điện lực: (CXV-3R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-3x2 - 600V

mét

      34.540

CXV-3x3,5 - 600V

mét

      53.680

CXV-3x5,5 - 600V

mét

      78.430

CXV-3x8 - 600V

mét

     106.810

CXV-3x14 - 600V

mét

     175.450

CXV-3x22 - 600V

mét

     269.610

CXV-3x38 - 600V

mét

     436.810

CXV-3x60 - 600V

mét

     691.680

CXV-3x100 - 600V

mét

  1.154.890

CXV-3x200 - 600V

mét

  2.232.010

CXV-3x250 - 600V

mét

  2.861.320

CXV-3x325 - 600V

mét

  3.641.440

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 4R - 0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-4x1 - 0,6/1kV

mét

      28.490

Cáp điện Cadivi CXV-4x1,5 - 0,6/1kV

mét

      36.520

Cáp điện Cadivi CXV-4x2,5 - 0,6/1kV

mét

      52.030

Cáp điện Cadivi CXV-4x4 - 0,6/1kV

mét

      76.450

Cáp điện Cadivi CXV-4x6 - 0,6/1kV

mét

     107.470

Cáp điện Cadivi CXV-4x10 - 0,6/1kV

mét

     168.850

Cáp điện Cadivi CXV-4x16 - 0,6/1kV

mét

     254.320

Cáp điện Cadivi CXV-4x25 - 0,6/1kV

mét

     397.870

Cáp điện Cadivi CXV-4x35 - 0,6/1kV

mét

     538.780

Cáp điện Cadivi CXV-4x50 - 0,6/1kV

mét

     711.810

Cáp điện Cadivi CXV-4x70 - 0,6/1kV

mét

  1.033.450

Cáp điện Cadivi CXV-4x95 - 0,6/1kV

mét

  1.385.340

Cáp điện Cadivi CXV-4x120 - 0,6/1kV

mét

  1.801.350

Cáp điện Cadivi CXV-4x150 - 0,6/1kV

mét

  2.154.460

Cáp điện Cadivi CXV-4x185 - 0,6/1kV

mét

  2.683.890

Cáp điện Cadivi CXV-4x240 - 0,6/1kV

mét

  3.512.740

Cáp điện Cadivi CXV-4x300 - 0,6/1kV

mét

  4.396.260

Cáp điện Cadivi CXV-4x400 - 0,6/1kV

mét

  5.603.730

Cáp điện lực: (CXV-4R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

CXV-4x2 - 600V

mét

      43.780

CXV-4x3,5 - 600V

mét

      68.310

CXV-4x5,5 - 600V

mét

     101.310

CXV-4x8 - 600V

mét

     138.600

CXV-4x14 - 600V

mét

     230.670

CXV-4x22 - 600V

mét

     353.320

CXV-4x38 - 600V

mét

     574.750

CXV-4x60 - 600V

mét

     914.430

CXV-4x100 - 600V

mét

  1.531.530

CXV-4x200 - 600V

mét

  2.967.910

CXV-4x250 - 600V

mét

  3.812.050

CXV-4x325 - 600V

mét

  4.848.250

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - (3+1)R - 0,6/1kV) - TCVN 5935

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV

mét

      70.950

Cáp điện Cadivi CXV-3x6+1x4 - 0,6/1kV

mét

     100.210

Cáp điện Cadivi CXV-3x10+1x6 - 0,6/1kV

mét

     153.780

Cáp điện Cadivi CXV-3x16+1x10 - 0,6/1kV

mét

     238.260

Cáp điện Cadivi CXV-3x25+1x16 - 0,6/1kV

mét

     354.750

Cáp điện Cadivi CXV-3x35+1x16 - 0,6/1kV

mét

     458.260

Cáp điện Cadivi CXV-3x35+1x25 - 0,6/1kV

mét

     492.360

Cáp điện Cadivi CXV-3x50+1x25 - 0,6/1kV

mét

     633.160

Cáp điện Cadivi CXV-3x50+1x35 - 0,6/1kV

mét

     667.260

Cáp điện Cadivi CXV-3x70+1x35 - 0,6/1kV

mét

     888.690

Cáp điện Cadivi CXV-3x70+1x50 - 0,6/1kV

mét

     933.970

Cáp điện Cadivi CXV-3x95+1x50 - 0,6/1kV

mét

  1.219.570

Cáp điện Cadivi CXV-3x95+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.293.160

Cáp điện Cadivi CXV-3x120+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.611.060

Cáp điện Cadivi CXV-3x120+1x95 - 0,6/1kV

mét

  1.712.590

Cáp điện Cadivi CXV-3x150+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.925.880

Cáp điện Cadivi CXV-3x150+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.021.800

Cáp điện Cadivi CXV-3x185+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.355.680

Cáp điện Cadivi CXV-3x185+1x120 - 0,6/1kV

mét

  2.525.710

Cáp điện Cadivi CXV-3x240+1x120 - 0,6/1kV

mét

  3.173.170

Cáp điện Cadivi CXV-3x240+1x150 - 0,6/1kV

mét

  3.275.250

Cáp điện Cadivi CXV-3x240+1x185 - 0,6/1kV

mét

  3.413.080

Cáp điện Cadivi CXV-3x300+1x150 - 0,6/1kV

mét

  3.960.880

Cáp điện Cadivi CXV-3x300+1x185 - 0,6/1kV

mét

  3.975.730

Cáp điện Cadivi CXV-3x400+1x185 - 0,6/1kV

mét

  4.882.240

Cáp điện Cadivi CXV-3x400+1x240 - 0,6/1kV

mét

  5.243.700

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-25 - 0,6/1kV

mét

     128.260

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-35 - 0,6/1kV

mét

     165.550

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-50 - 0,6/1kV

mét

     215.380

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-70 - 0,6/1kV

mét

     287.980

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-95 - 0,6/1kV

mét

     385.100

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-120 - 0,6/1kV

mét

     492.030

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-150 - 0,6/1kV

mét

     583.990

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-185 - 0,6/1kV

mét

     718.960

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-240 - 0,6/1kV

mét

     928.840

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-300 - 0,6/1kV

mét

  1.155.660

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-400 - 0,6/1kV

mét

  1.463.550

Cáp điện Cadivi CXV/DATA-500 - 0,6/1kV

mét

  1.856.470

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x4 - 0,6/1kV

mét

      63.910

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x6 - 0,6/1kV

mét

      82.390

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x10 - 0,6/1kV

mét

     113.410

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x16 - 0,6/1kV

mét

     160.270

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x25 - 0,6/1kV

mét

     234.630

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x35 - 0,6/1kV

mét

     309.100

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x50 - 0,6/1kV

mét

     402.930

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x70 - 0,6/1kV

mét

     557.040

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x95 - 0,6/1kV

mét

     754.380

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x120 - 0,6/1kV

mét

  1.007.050

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x150 - 0,6/1kV

mét

  1.191.520

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x185 - 0,6/1kV

mét

  1.473.010

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x240 - 0,6/1kV

mét

  1.904.850

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x300 - 0,6/1kV

mét

  2.379.850

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x400 - 0,6/1kV

mét

  3.013.120

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x4 - 0,6/1kV

mét

      80.080

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x6 - 0,6/1kV

mét

     106.150

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x10 - 0,6/1kV

mét

     151.800

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x16 - 0,6/1kV

mét

     219.340

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x25 - 0,6/1kV

mét

     325.930

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x35 - 0,6/1kV

mét

     431.200

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x50 - 0,6/1kV

mét

     574.200

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x70 - 0,6/1kV

mét

     802.230

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x95 - 0,6/1kV

mét

  1.097.140

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x120 - 0,6/1kV

mét

  1.445.820

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x150 - 0,6/1kV

mét

  1.724.580

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x185 - 0,6/1kV

mét

  2.139.060

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240 - 0,6/1kV

mét

  2.780.800

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x300 - 0,6/1kV

mét

  3.460.050

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x400 - 0,6/1kV

mét

  4.396.260

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

 

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x4 - 0,6/1kV

mét

      99.220

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x6 - 0,6/1kV

mét

     127.380

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x10 - 0,6/1kV

mét

     192.280

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x16 - 0,6/1kV

mét

     279.510

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x25 - 0,6/1kV

mét

     416.460

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x35 - 0,6/1kV

mét

     558.910

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x50 - 0,6/1kV

mét

     752.290

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x70 - 0,6/1kV

mét

  1.054.360

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x95 - 0,6/1kV

mét

  1.475.100

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x120 - 0,6/1kV

mét

  1.911.580

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x150 - 0,6/1kV

mét

  2.275.680

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x185 - 0,6/1kV

mét

  2.819.190

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x240 - 0,6/1kV

mét

  3.674.880

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x300 - 0,6/1kV

mét

  4.584.360

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x400 - 0,6/1kV

mét

  5.826.810

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (3+1 )R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC

 

Quy cách sản phẩm

ĐVT

 Đơn giá (VNĐ/m) 

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV

mét

      93.390

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x6+1x4 - 0,6/1kV

mét

     119.790

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x10+1x6 - 0,6/1kV

mét

     176.440

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x16+1x10 - 0,6/1kV

mét

     263.670

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x25+1x16 - 0,6/1kV

mét

     381.700

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x35+1x16 - 0,6/1kV

mét

     488.730

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x35+1x25 - 0,6/1kV

mét

     523.050

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x50+1x25 - 0,6/1kV

mét

     669.900

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x50+1x35 - 0,6/1kV

mét

     705.870

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x70+1x35 - 0,6/1kV

mét

     932.910

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x70+1x50 - 0,6/1kV

mét

     977.790

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x95+1x50 - 0,6/1kV

mét

  1.301.190

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x95+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.378.410

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x120+1x70 - 0,6/1kV

mét

  1.710.280

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x120+1x95 - 0,6/1kV

mét

  1.807.080

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x150+1x70 - 0,6/1kV

mét

  2.039.290

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x150+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.136.420

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x185+1x95 - 0,6/1kV

mét

  2.478.210

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x185+1x120 - 0,6/1kV

mét

  2.658.370

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240+1x120 - 0,6/1kV

mét

  3.329.370

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240+1x150 - 0,6/1kV

mét

  3.432.330

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240+1x185 - 0,6/1kV

mét

  3.571.590

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x300+1x150 - 0,6/1kV

mét

  4.135.780

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x300+1x185 - 0,6/1kV

mét

  4.148.430

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x400+1x185 - 0,6/1kV

mét

  5.081.230

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x400+1x240 - 0,6/1kV

mét

  5.467.760

 


Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
 

- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 17.05.2021



- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI TPHCM


 

- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI


 

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .
 

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.