CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC
.jpg.aspx)
TỔNG QUAN
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CXV CADIVI
(CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC)
Áp dụng từ ngày 17/05/2021
Cáp điện lực 1 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 1R - 0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV-1 - 0,6/1kV
|
mét
|
6.534
|
Cáp điện Cadivi CXV-1,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
8.470
|
Cáp điện Cadivi CXV-2,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
12.672
|
Cáp điện Cadivi CXV-4 - 0,6/1kV
|
mét
|
18.040
|
Cáp điện Cadivi CXV-6 - 0,6/1kV
|
mét
|
25.410
|
Cáp điện Cadivi CXV-10 - 0,6/1kV
|
mét
|
40.260
|
Cáp điện Cadivi CXV-16 - 0,6/1kV
|
mét
|
60.390
|
Cáp điện Cadivi CXV-25 - 0,6/1kV
|
mét
|
93.610
|
Cáp điện Cadivi CXV-35 - 0,6/1kV
|
mét
|
128.260
|
Cáp điện Cadivi CXV-50 - 0,6/1kV
|
mét
|
174.130
|
Cáp điện Cadivi CXV-70 - 0,6/1kV
|
mét
|
246.840
|
Cáp điện Cadivi CXV-95 - 0,6/1kV
|
mét
|
339.240
|
Cáp điện Cadivi CXV-120 - 0,6/1kV
|
mét
|
442.420
|
Cáp điện Cadivi CXV-150 - 0,6/1kV
|
mét
|
527.890
|
Cáp điện Cadivi CXV-185 - 0,6/1kV
|
mét
|
657.360
|
Cáp điện Cadivi CXV-240 - 0,6/1kV
|
mét
|
859.870
|
Cáp điện Cadivi CXV-300 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.077.340
|
Cáp điện Cadivi CXV-400 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.373.020
|
Cáp điện Cadivi CXV-500 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.756.150
|
Cáp điện Cadivi CXV-630 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.265.010
|
Cáp điện lực: (CXV-1R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
CXV-2 - 600V
|
mét
|
10.615
|
CXV-3,5 - 600V
|
mét
|
16.566
|
CXV-5,5 - 600V
|
mét
|
24.420
|
CXV-8 - 600V
|
mét
|
33.550
|
CXV-14 - 600V
|
mét
|
55.770
|
CXV-22 - 600V
|
mét
|
85.360
|
CXV-38 - 600V
|
mét
|
140.470
|
CXV-60 - 600V
|
mét
|
223.740
|
CXV-100 - 600V
|
mét
|
372.900
|
CXV-200 - 600V
|
mét
|
724.240
|
CXV-250 - 600V
|
mét
|
929.170
|
CXV-325 - 600V
|
mét
|
1.183.710
|
Cáp điện lực 2 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 2R - 0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x1 - 0,6/1kV
|
mét
|
18.414
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x1,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
22.770
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x2,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
31.240
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
44.550
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
60.810
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
92.950
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
138.930
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
208.230
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
279.510
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
372.240
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
520.300
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
709.830
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
926.530
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.099.780
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.366.750
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.784.530
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x300 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.237.070
|
Cáp điện Cadivi CXV-2x400 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.849.220
|
Cáp điện lực: (CXV-2R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
CXV-2x2 - 600V
|
mét
|
26.290
|
CXV-2x3,5 - 600V
|
mét
|
39.820
|
CXV-2x5,5 - 600V
|
mét
|
57.420
|
CXV-2x8 - 600V
|
mét
|
77.110
|
CXV-2x14 - 600V
|
mét
|
125.400
|
CXV-2x22 - 600V
|
mét
|
189.420
|
CXV-2x38 - 600V
|
mét
|
302.500
|
CXV-2x60 - 600V
|
mét
|
475.860
|
CXV-2x100 - 600V
|
mét
|
785.730
|
CXV-2x200 - 600V
|
mét
|
1.518.220
|
CXV-2x250 - 600V
|
mét
|
1.943.040
|
CXV-2x325 - 600V
|
mét
|
2.469.280
|
Cáp điện lực 3 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 3R - 0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x1 - 0,6/1kV
|
mét
|
22.990
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x1,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
29.150
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x2,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
41.250
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
59.620
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
83.050
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
129.580
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
195.690
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
297.550
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
402.160
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
539.880
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
760.870
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.046.100
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.350.580
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.618.540
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.018.610
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.638.350
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x300 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.300.330
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x400 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.207.390
|
Cáp điện lực: (CXV-3R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
CXV-3x2 - 600V
|
mét
|
34.540
|
CXV-3x3,5 - 600V
|
mét
|
53.680
|
CXV-3x5,5 - 600V
|
mét
|
78.430
|
CXV-3x8 - 600V
|
mét
|
106.810
|
CXV-3x14 - 600V
|
mét
|
175.450
|
CXV-3x22 - 600V
|
mét
|
269.610
|
CXV-3x38 - 600V
|
mét
|
436.810
|
CXV-3x60 - 600V
|
mét
|
691.680
|
CXV-3x100 - 600V
|
mét
|
1.154.890
|
CXV-3x200 - 600V
|
mét
|
2.232.010
|
CXV-3x250 - 600V
|
mét
|
2.861.320
|
CXV-3x325 - 600V
|
mét
|
3.641.440
|
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - 4R - 0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x1 - 0,6/1kV
|
mét
|
28.490
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x1,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
36.520
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x2,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
52.030
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
76.450
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
107.470
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
168.850
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
254.320
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
397.870
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
538.780
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
711.810
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.033.450
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.385.340
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.801.350
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.154.460
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.683.890
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.512.740
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x300 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.396.260
|
Cáp điện Cadivi CXV-4x400 - 0,6/1kV
|
mét
|
5.603.730
|
Cáp điện lực: (CXV-4R-600V) - Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
CXV-4x2 - 600V
|
mét
|
43.780
|
CXV-4x3,5 - 600V
|
mét
|
68.310
|
CXV-4x5,5 - 600V
|
mét
|
101.310
|
CXV-4x8 - 600V
|
mét
|
138.600
|
CXV-4x14 - 600V
|
mét
|
230.670
|
CXV-4x22 - 600V
|
mét
|
353.320
|
CXV-4x38 - 600V
|
mét
|
574.750
|
CXV-4x60 - 600V
|
mét
|
914.430
|
CXV-4x100 - 600V
|
mét
|
1.531.530
|
CXV-4x200 - 600V
|
mét
|
2.967.910
|
CXV-4x250 - 600V
|
mét
|
3.812.050
|
CXV-4x325 - 600V
|
mét
|
4.848.250
|
Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE, vỏ PVC: (Cáp điện Cadivi CXV - (3+1)R - 0,6/1kV) - TCVN 5935
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
70.950
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x6+1x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
100.210
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x10+1x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
153.780
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x16+1x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
238.260
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x25+1x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
354.750
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x35+1x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
458.260
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x35+1x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
492.360
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x50+1x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
633.160
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x50+1x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
667.260
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x70+1x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
888.690
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x70+1x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
933.970
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x95+1x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.219.570
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x95+1x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.293.160
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x120+1x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.611.060
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x120+1x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.712.590
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x150+1x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.925.880
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x150+1x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.021.800
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x185+1x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.355.680
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x185+1x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.525.710
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x240+1x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.173.170
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x240+1x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.275.250
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x240+1x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.413.080
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x300+1x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.960.880
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x300+1x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.975.730
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x400+1x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.882.240
|
Cáp điện Cadivi CXV-3x400+1x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
5.243.700
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, võ PVC
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-25 - 0,6/1kV
|
mét
|
128.260
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-35 - 0,6/1kV
|
mét
|
165.550
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-50 - 0,6/1kV
|
mét
|
215.380
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-70 - 0,6/1kV
|
mét
|
287.980
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-95 - 0,6/1kV
|
mét
|
385.100
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-120 - 0,6/1kV
|
mét
|
492.030
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-150 - 0,6/1kV
|
mét
|
583.990
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-185 - 0,6/1kV
|
mét
|
718.960
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-240 - 0,6/1kV
|
mét
|
928.840
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-300 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.155.660
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-400 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.463.550
|
Cáp điện Cadivi CXV/DATA-500 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.856.470
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
63.910
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
82.390
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
113.410
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
160.270
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
234.630
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
309.100
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
402.930
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
557.040
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
754.380
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.007.050
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.191.520
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.473.010
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.904.850
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x300 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.379.850
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2x400 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.013.120
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
80.080
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
106.150
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
151.800
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
219.340
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
325.930
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
431.200
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
574.200
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
802.230
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.097.140
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.445.820
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.724.580
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.139.060
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.780.800
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x300 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.460.050
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x400 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.396.260
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
99.220
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
127.380
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
192.280
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
279.510
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
416.460
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
558.910
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
752.290
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.054.360
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.475.100
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.911.580
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.275.680
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.819.190
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.674.880
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x300 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.584.360
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-4x400 - 0,6/1kV
|
mét
|
5.826.810
|
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0,6/1kV - TCVN 5935 (3+1 )R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, võ PVC
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/m)
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV
|
mét
|
93.390
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x6+1x4 - 0,6/1kV
|
mét
|
119.790
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x10+1x6 - 0,6/1kV
|
mét
|
176.440
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x16+1x10 - 0,6/1kV
|
mét
|
263.670
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x25+1x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
381.700
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x35+1x16 - 0,6/1kV
|
mét
|
488.730
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x35+1x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
523.050
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x50+1x25 - 0,6/1kV
|
mét
|
669.900
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x50+1x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
705.870
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x70+1x35 - 0,6/1kV
|
mét
|
932.910
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x70+1x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
977.790
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x95+1x50 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.301.190
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x95+1x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.378.410
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x120+1x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.710.280
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x120+1x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
1.807.080
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x150+1x70 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.039.290
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x150+1x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.136.420
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x185+1x95 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.478.210
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x185+1x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
2.658.370
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240+1x120 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.329.370
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240+1x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.432.330
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x240+1x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
3.571.590
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x300+1x150 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.135.780
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x300+1x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
4.148.430
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x400+1x185 - 0,6/1kV
|
mét
|
5.081.230
|
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3x400+1x240 - 0,6/1kV
|
mét
|
5.467.760
|
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 17.05.2021
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI TPHCM
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.