Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp điện Cadivi CV 1,0 - 0,6/1kV |
mét |
4.444 |
Cáp điện Cadivi CV 1,5 - 0,6/1kV |
mét |
6.105 |
Cáp điện Cadivi CV 2,5 - 0,6/1kV |
mét |
9.955 |
Cáp điện Cadivi CV 4 - 0,6/1kV |
mét |
15.070 |
Cáp điện Cadivi CV 6 - 0,6/1kV |
mét |
22.110 |
Cáp điện Cadivi CV 10 - 0,6/1kV |
mét |
36.630 |
Cáp điện Cadivi CV 16 - 0,6/1kV |
mét |
55.770 |
Cáp điện Cadivi CV 25 - 0,6/1kV |
mét |
87.450 |
Cáp điện Cadivi CV 35 - 0,6/1kV |
mét |
121.000 |
Cáp điện Cadivi CV 50 - 0,6/1kV |
mét |
165.550 |
Cáp điện Cadivi CV 70 - 0,6/1kV |
mét |
236.170 |
Cáp điện Cadivi CV 95 - 0,6/1kV |
mét |
325.590 |
Cáp điện Cadivi CV 120 - 0,6/1kV |
mét |
425.370 |
Cáp điện Cadivi CV 150 - 0,6/1kV |
mét |
508.420 |
Cáp điện Cadivi CV 185 - 0,6/1kV |
mét |
634.810 |
Cáp điện Cadivi CV 240 - 0,6/1kV |
mét |
831.820 |
Cáp điện Cadivi CV 300 - 0,6/1kV |
mét |
1.043.350 |
Cáp điện Cadivi CV 400 - 0,6/1kV |
mét |
1.330.780 |
Cáp điện Cadivi CV 500 - 0,6/1kV |
mét |
1.727.110 |
Cáp điện Cadivi CV 630 - 0,6/1kV |
mét |
2.224.420 |