Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ/CÁI)
|
Lơi HDPE 63 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
94.600
|
Lơi HDPE 75 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
155.100
|
Lơi HDPE 90 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
253.000
|
Lơi HDPE 110 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
342.100
|
Lơi HDPE 160 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
1.012.000
|
Lơi HDPE 200 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
1.571.900
|
Lơi HDPE 225 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
2.322.100
|
Lơi HDPE 250 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
2.955.700
|
Lơi HDPE 315 x PN10 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
4.380.200
|
Lơi HDPE 400 x PN16 (đúc, đối đầu, BM)
|
cái
|
7.758.300
|