Ống uPVC hệ Inch mở rộng. Tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và Tiêu chuẩn ISO 1452:2009 - Thị trường miền Nam
|
|
|
Quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Ống uPVC 21 x 1,3 x PN12 (BM)
|
mét
|
9.072
|
Ống uPVC 21 x 1,7 x PN15 (BM)
|
mét
|
9.720
|
|
|
-
|
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (BM)
|
mét
|
12.960
|
Ống uPVC 27 x 1,9 x PN15 (BM)
|
mét
|
15.012
|
|
|
-
|
Ống uPVC 34 x 1,9 x PN12 (BM)
|
mét
|
18.792
|
Ống uPVC 34 x 2,2x PN15 (BM)
|
mét
|
21.708
|
|
|
-
|
Ống uPVC 42 x 1,9 x PN9 (BM)
|
mét
|
24.408
|
Ống uPVC 42 x 2,2 x PN12 (BM)
|
mét
|
27.756
|
|
|
-
|
Ống uPVC 49 x 2,1 x PN9 (BM)
|
mét
|
30.672
|
Ống uPVC 49 x 2,5 x PN12 (BM)
|
mét
|
37.044
|
|
|
-
|
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (BM)
|
mét
|
34.452
|
Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (BM)
|
mét
|
46.764
|
|
|
-
|
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (BM)
|
mét
|
45.036
|
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (BM)
|
mét
|
72.900
|
Ống uPVC 90 x 3,5 x PN9 (BM)
|
mét
|
94.824
|
|
|
-
|
Ống uPVC 114 x 2,2 x PN3 (BM)
|
mét
|
79.272
|
Ống uPVC 114 x 3,1 x PN6 (BM)
|
mét
|
109.836
|
Ống uPVC 114 x 4,5 x PN9 (BM)
|
mét
|
153.468
|
|
|
-
|
Ống uPVC 168 x 3,2 x PN3 (BM)
|
mét
|
167.940
|
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (BM)
|
mét
|
228.096
|
Ống uPVC 168 x 6,6 x PN9 (BM)
|
mét
|
329.292
|
|
|
-
|
Ống uPVC 220 x 4,2 x PN3 (BM)
|
mét
|
280.368
|
Ống uPVC 220 x 5,6 x PN6 (BM)
|
mét
|
372.708
|
Ống uPVC 220 x 8,3 x PN9 (BM)
|
mét
|
534.168
|
|
|
|
Ống uPVC HỆ INCH chịu áp lực cao (tham chiếu ISO 1452:2009)
|
|
|
Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (BM)
|
mét
|
15.876
|
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (BM)
|
mét
|
20.952
|
Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (BM)
|
mét
|
26.568
|
Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (BM)
|
mét
|
34.344
|
Ống uPVC 49 x 3,0 x PN13 (BM)
|
mét
|
39.960
|
Ống uPVC 60 x 3,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
50.112
|
Ống uPVC 90 x 3,0 x PN7 (BM)
|
mét
|
75.168
|
Ống uPVC 130 x 5,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
180.576
|
|
|
|
Ống uPVC HỆ MÉT theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1990
|
|
|
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (BM)
|
mét
|
32.508
|
Ống uPVC 63 x 1,9 x PN6 (BM)
|
mét
|
37.800
|
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
57.456
|
|
|
-
|
Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)
|
mét
|
36.828
|
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
52.488
|
Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
82.404
|
|
|
-
|
Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3,2 (BM)
|
mét
|
44.280
|
Ống uPVC 90 x 2,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
76.464
|
Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
117.828
|
|
|
-
|
Ống uPVC 110 x 1,8 x PN3,2 (BM)
|
mét
|
63.612
|
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
109.728
|
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
174.744
|
|
|
-
|
Ống uPVC 140 x 4,1 x PN6 (BM)
|
mét
|
177.120
|
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
278.964
|
|
|
-
|
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN4 (BM)
|
mét
|
196.452
|
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
230.256
|
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
365.688
|
|
|
-
|
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (BM)
|
mét
|
358.452
|
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
567.648
|
|
|
-
|
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (BM)
|
mét
|
450.576
|
Ống uPVC 225 x 10,8 x PN10 (BM)
|
mét
|
716.580
|
|
|
-
|
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (BM)
|
mét
|
554.040
|
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
876.960
|
|
|
-
|
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
695.952
|
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.106.244
|
|
|
-
|
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
876.636
|
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.390.068
|
|
|
-
|
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
1.407.780
|
Ống uPVC 400 x 19,1 x PN10 (BM)
|
mét
|
2.247.480
|
|
|
-
|
Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
1.930.176
|
Ống uPVC 450 x 21,5 x PN10 (BM)
|
mét
|
2.950.452
|
|
|
-
|
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
2.375.784
|
Ống uPVC 500 x 23,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
3.639.276
|
|
|
-
|
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
2.991.384
|
Ống uPVC 560 x 26,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
4.560.624
|
|
|
-
|
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (BM)
|
mét
|
3.775.140
|
Ống uPVC 630 x 30,0 x PN10 (BM)
|
mét
|
5.755.536
|
|
|
|
Ống uPVC theo tiêu chuẩn TCVN 8491-2:2011
|
|
|
Ống uPVC 75 x 1,5 x PN4 (BM)
|
mét
|
41.904
|
Ống uPVC 75 x 1,9 x PN5 (BM)
|
mét
|
48.816
|
Ống uPVC 75 x 2,3 x PN6 (BM)
|
mét
|
55.296
|
Ống uPVC 75 x 2,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
72.144
|
Ống uPVC 75 x 3,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
89.100
|
Ống uPVC 75 x 4,5 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
112.428
|
|
|
-
|
Ống uPVC 90 x 1,5 x PN3 (BM)
|
mét
|
50.976
|
Ống uPVC 90 x 1,8 x PN4 (BM)
|
mét
|
58.536
|
Ống uPVC 90 x 2,2 x PN5 (BM)
|
mét
|
68.364
|
Ống uPVC 90 x 2,8 x PN6 (BM)
|
mét
|
79.056
|
Ống uPVC 90 x 3,5 x PN8 (BM)
|
mét
|
103.788
|
Ống uPVC 90 x 4,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
128.628
|
Ống uPVC 90 x 5,4 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
159.516
|
|
|
-
|
Ống uPVC 110 x 1,8 x PN4 (BM)
|
mét
|
77.004
|
Ống uPVC 110 x 2,2 x PN5 (BM)
|
mét
|
87.372
|
Ống uPVC 110 x 2,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
101.736
|
Ống uPVC 110 x 3,4 x PN8 (BM)
|
mét
|
115.668
|
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN10 (BM)
|
mét
|
162.324
|
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
194.076
|
Ống uPVC 110 x 6,6 x PN16 (BM)
|
mét
|
239.760
|
|
|
-
|
Ống uPVC 125 x 2,5 x PN5 (BM)
|
mét
|
107.352
|
Ống uPVC 125 x 3,1 x PN6 (BM)
|
mét
|
125.712
|
Ống uPVC 125 x 3,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
148.824
|
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN10 (BM)
|
mét
|
189.108
|
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
238.032
|
|
|
-
|
Ống uPVC 140 x 2,3 x PN4 (BM)
|
mét
|
104.976
|
Ống uPVC 140 x 2,8 x PN5 (BM)
|
mét
|
133.488
|
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN6 (BM)
|
mét
|
157.140
|
Ống uPVC 140 x 4,3 x PN8 (BM)
|
mét
|
185.220
|
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN10 (BM)
|
mét
|
247.752
|
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
303.372
|
|
|
-
|
Ống uPVC 160 x 2,6 x PN4 (BM)
|
mét
|
136.404
|
Ống uPVC 160 x 3,2 x PN5 (BM)
|
mét
|
178.416
|
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN6 (BM)
|
mét
|
208.008
|
Ống uPVC 160 x 4,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
239.868
|
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN10 (BM)
|
mét
|
310.392
|
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
393.876
|
Ống uPVC 160 x 9,5 x PN16 (BM)
|
mét
|
483.516
|
|
|
-
|
Ống uPVC 180 x 5,5 x PN8 (BM)
|
mét
|
303.156
|
Ống uPVC 180 x 6,9 x PN10 (BM)
|
mét
|
387.288
|
Ống uPVC 180 x 8,6 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
495.720
|
Ống uPVC 180 x 10,7 x PN16 (BM)
|
mét
|
614.088
|
|
|
-
|
Ống uPVC 200 x 3,2 x PN4 (BM)
|
mét
|
255.420
|
Ống uPVC 200 x 4,0 x PN5 (BM)
|
mét
|
268.056
|
Ống uPVC 200 x 4,9 x PN6 (BM)
|
mét
|
323.784
|
Ống uPVC 200 x 6,2 x PN8 (BM)
|
mét
|
376.596
|
Ống uPVC 200 x 7,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
480.600
|
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
615.600
|
Ống uPVC 200 x 11,9 x PN16 (BM)
|
mét
|
758.808
|
|
|
-
|
Ống uPVC 225 x 5,5 x PN6 (BM)
|
mét
|
394.632
|
Ống uPVC 225 x 6,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
467.964
|
Ống uPVC 225 x 8,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
607.500
|
Ống uPVC 225 x 10,8 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
779.328
|
Ống uPVC 225 x 13,4 x PN16 (BM)
|
mét
|
963.468
|
|
|
-
|
Ống uPVC 250 x 5,0 x PN5 (BM)
|
mét
|
430.488
|
Ống uPVC 250 x 6,2 x PN6 (BM)
|
mét
|
519.156
|
Ống uPVC 250 x 7,7 x PN8 (BM)
|
mét
|
605.664
|
Ống uPVC 250 x 9,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
783.000
|
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
989.928
|
|
|
-
|
Ống uPVC 280 x 6,9 x PN6 (BM)
|
mét
|
617.544
|
Ống uPVC 280 x 8,6 x PN8 (BM)
|
mét
|
727.380
|
Ống uPVC 280 x 10,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
934.524
|
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
1.281.636
|
|
|
-
|
Ống uPVC 315 x 5,0 x PN4 (BM)
|
mét
|
525.528
|
Ống uPVC 315 x 7,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
774.792
|
Ống uPVC 315 x 9,7 x PN8 (BM)
|
mét
|
929.664
|
Ống uPVC 315 x 12,1 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.167.804
|
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
1.616.976
|
|
|
-
|
Ống uPVC 355 x 8,7 x PN6 (BM)
|
mét
|
1.012.284
|
Ống uPVC 355 x 10,9 x PN8 (BM)
|
mét
|
1.204.200
|
Ống uPVC 355 x 13,6 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.562.544
|
Ống uPVC 355 x 16,9 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
1.921.752
|
|
|
-
|
Ống uPVC 400 x 9,8 x PN6 (BM)
|
mét
|
1.286.280
|
Ống uPVC 400 x 12,3 x PN8 (BM)
|
mét
|
1.529.820
|
Ống uPVC 400 x 15,3 x PN10 (BM)
|
mét
|
1.980.504
|
Ống uPVC 400 x 19,1 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
2.446.848
|
|
|
-
|
Ống uPVC 450 x 13,8 x PN8 (BM)
|
mét
|
1.930.176
|
Ống uPVC 450 x 21,5 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
2.950.452
|
|
|
-
|
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN8 (BM)
|
mét
|
2.375.784
|
Ống uPVC 500 x 23,9 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
3.639.276
|
|
|
-
|
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN8 (BM)
|
mét
|
2.991.384
|
Ống uPVC 560 x 26,7 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
4.560.624
|
|
|
-
|
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN8 (BM)
|
mét
|
3.775.140
|
Ống uPVC 630 x 30,0 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
5.755.536
|
|
|
|
Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS (nối với ống gang)
|
|
|
Ống uPVC 100 x 6,7 x PN12 (BM)
|
mét
|
230.364
|
Ống uPVC 150 x 9,7 x PN12 (BM)
|
mét
|
486.540
|
|
|
|
Ống uPVC hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:1998 (nối với ống gang)
|
|
-
|
Ống uPVC 200 x 9,7 x PN10 (BM)
|
mét
|
621.648
|
Ống uPVC 200 x 11,4 x PN12,5 (BM)
|
mét
|
724.680
|